Báo cáo tài chính CTCP Tập đoàn Hòa Phát
HPG 46.20 0 (0%)
Chỉ tiêu Cân đối kế toán | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 56,800,329 | 43,319,363 | 39,021,211 | 34,134,100 | 30,471,566 |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,822,093 | 8,790,111 | 4,667,804 | 1,617,339 | 1,374,340 |
Hàng tồn kho | 26,286,822 | 20,979,334 | 20,763,288 | 19,554,349 | 19,411,923 |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 74,711,108 | 74,152,899 | 73,622,990 | 72,974,867 | 71,319,093 |
Tài sản cố định | 65,561,657 | 52,405,246 | 46,200,744 | 46,005,627 | 31,243,763 |
Đầu tư tài chính dài hạn | 171,085 | 27,962 | 33,457 | 35,551 | 25,794 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 131,511,437 | 117,472,262 | 112,644,201 | 107,108,967 | 101,790,659 |
NỢ PHẢI TRẢ | 72,291,648 | 62,484,991 | 60,063,624 | 57,045,558 | 54,002,872 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 59,219,789 | 54,987,271 | 52,580,576 | 50,063,409 | 47,787,787 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 131,511,437 | 117,472,262 | 112,644,201 | 107,108,967 | 101,790,659 |
Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 26,165,173 | 24,968,613 | 20,694,236 | 19,451,061 | 18,282,088 |
Giá vốn hàng bán | 19,510,834 | 19,516,497 | 16,716,700 | 15,469,650 | 15,139,622 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 6,267,237 | 5,169,065 | 3,705,502 | 3,763,058 | 2,835,681 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 5,331,723 | 4,240,988 | 3,081,033 | 2,635,684 | 2,268,708 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 5,330,249 | 4,271,872 | 3,095,721 | 2,657,091 | 2,284,997 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 4,660,721 | 3,785,123 | 2,755,562 | 2,304,761 | 1,923,372 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ | 4,637,855 | 3,772,707 | 2,742,827 | 2,285,287 | 1,917,006 |
0 Nhận xét